Giá niêm yết: 1.202.000.000đ
Giá bán: 1.182.000.000đ
Động cơ: Bi-Turbo 2.0L, 2 cầu, Số tự động
Số chỗ ngồi: 05 chỗ (Bán tải-cabin kép)
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu: Dầu (Diesel)
Công suất cực đại : 213/3500
Mô men soắn cực đại: 500/1750-2500
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM |
|
Bánh xe / Wheel |
Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17" |
Cỡ lốp / Tire Size |
285/70R17 |
Phanh sau / Rear Brake |
Phanh Đĩa / Disc brake |
Phanh trước / Front Brake |
Phanh Đĩa / Disc brake |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM |
|
Hệ thống treo sau / Rear Suspension |
Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear suspension with shock absorbers |
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS |
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
3220 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
5363 x 1873 x 2028 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) |
80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
230 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LIT/100KM) |
|
Kết hợp |
7,78 |
Ngoài đô thị |
6,77 |
Trong đô thị |
9,5 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES |
|
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor |
Cảm biến phía sau (Rear sensor) |
Camera lùi / Rear View Camera |
Có / With |
Ga tự động / Cruise control |
Có / With |
Hệ thống báo động trộm / Alarm System |
Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) |
Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD |
Có / With |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) |
Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists |
Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists |
Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags |
Có / With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Có / With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags |
Có / With |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR |
|
Bản đồ / Navigation system |
Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry |
Có / With |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system |
Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3 |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window |
Có / With |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat |
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control |
Có / With |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start |
Có / With |
Tay lái / Steering wheel |
Bọc da / Leather |
Vật liệu ghế / Seat Material |
Da pha nỉ / Leather & Velour |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning |
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR |
|
Bộ trang bị Raptor |
Có / With |
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp |
HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror |
Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp |
Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp |
Có / With |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE |
|
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) |
213 (156,7 KW) / 3750 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) |
1996 |
Gài cầu điện / Shift - on - fly |
Có / with |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain |
Hai cầu / 4x4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System |
Có / with |
Hộp số / Transmission |
Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential |
Có / with |
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift |
Có / with |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) |
500 / 1750-2000 |
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type |
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |