Giá niêm yết: 1.112.000.000đ
Giá bán: 999.000.000đ
Động cơ: 2.0L, 1 cầu, Số tự động
Số chỗ ngồi: 07 chỗ (SUV)
Xuất xứ: Thái Lan
Nhiên liệu: Dầu (Diesel)
Công suất cực đại: 180/3500
Mô men soắn cực đại: 420/1750-2500
1. Lót sàn da cao cấp2. Camera hành trình trước/sau3. Dán phim cách nhiệt4. Bảo vệ lo-go Ford5. Và một số phần quà có giá trị khác
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM |
|
Bánh xe / Wheel |
Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17" |
Cỡ lốp / Tire Size |
265/65/R17 |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake |
Phanh Đĩa/ Disc Brake |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM |
|
Hệ thống treo sau / Rear Suspension |
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link |
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM |
|
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system |
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 |
|
- 10 loa/ 10 speakers |
|
- Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8" tough screen TFT with SD port |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control |
Có / With |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display |
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS |
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
2850 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
4892x 1860 x 1837 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) |
80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
210 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/ 100KM) |
|
Kết hợp |
6,72 |
Ngoài đô thị |
5,58 |
Trong đô thị |
8,64 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor |
Cảm biến sau / Rear parking sensor |
Camera lùi / Rear View Camera |
Có/ With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) |
Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA |
Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation |
Không / Without |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert |
Không / Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD |
Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System |
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists |
Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS |
Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control |
Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists |
Không / Without |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking |
Không / Without |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags |
Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags |
Có/ With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags |
Có/ With |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR |
|
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry |
Có / With |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror |
Điều chỉnh tay/ Manual |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat |
Không / Without |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start |
Có / With |
Tay lái bọc da/ Leather steering wheel |
Không / Without |
Vật liệu ghế / Seat Material |
Nỉ / Cloth |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng / Driver 6 way manual |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning |
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR |
|
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate |
Không / Without |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof |
Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor |
Không / Without |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror |
Gập điện / Power fold mirror |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp |
Đèn Halogen Projector / Projector Halogen Headlamp |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System |
Điều chỉnh tay / Manual |
Đèn sương mù / Front Fog lamp |
Có / With |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE |
|
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) |
180 (132,4 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) |
1996 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain |
Dẫn động cầu sau / RWD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System |
Không / without |
Hộp số / Transmission |
Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential |
Không / without |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) |
420 / 1750-2500 |
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type |
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |